Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là quá trình thay đổi công năng sử dụng của thửa đất từ mục đích này sang mục đích khác, được quy định chặt chẽ trong pháp luật Việt Nam. Từ ngày 1/1/2025, Luật Đất đai 2024 chính thức có hiệu lực, mang đến một số thay đổi quan trọng trong thủ tục này.
1. Các trường hợp cần xin phép chuyển mục đích sử dụng đất
Theo khoản 1 Điều 121 Luật Đất đai 2024, các trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép bao gồm:
-
Chuyển đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất sang loại đất khác trong nhóm đất nông nghiệp.
-
Chuyển đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.
-
Chuyển đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở.
-
Chuyển đất xây dựng công trình sự nghiệp, đất sử dụng vào mục đích công cộng có mục đích kinh doanh sang đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.
-
Chuyển đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ sang đất thương mại, dịch vụ.
Việc chuyển đổi này chỉ được thực hiện sau khi có Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh và đáp ứng các căn cứ quy định tại Điều 116 của Luật Đất đai 2024.
2. Trình tự, thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất
Theo Điều 227 Luật Đất đai 2024, trình tự, thủ tục cho phép chuyển mục đích sử dụng đất được thực hiện như sau:
-
Bước 1: Người sử dụng đất nộp hồ sơ đề nghị chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định.
-
Bước 2: Cơ quan có chức năng quản lý đất đai kiểm tra các điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất. Trường hợp hồ sơ chưa bảo đảm quy định thì hướng dẫn người sử dụng đất bổ sung hồ sơ và nộp lại cho cơ quan có chức năng quản lý đất đai.
-
Bước 3: Cơ quan có chức năng quản lý đất đai có trách nhiệm lập hồ sơ trình Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền ban hành quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.
-
Bước 4: Người sử dụng đất nộp tiền sử dụng đất theo quy định, trừ trường hợp được miễn.
-
Bước 5: Hồ sơ được chuyển đến Văn phòng/Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện việc đăng ký, cấp Giấy chứng nhận, đồng thời cập nhật, chỉnh lý cơ sở dữ liệu đất đai, hồ sơ địa chính và trả lại Giấy chứng nhận cho người sử dụng đất.
3. Hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất
Hồ sơ bao gồm:
-
Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất theo Mẫu số 02c ban hành kèm theo Nghị định 102/2024/NĐ-CP.
-
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản sao có chứng thực).
-
Các giấy tờ liên quan khác (nếu có).
4. Nghĩa vụ tài chính khi chuyển mục đích sử dụng đất
Khi chuyển mục đích sử dụng đất, người sử dụng đất phải nộp các khoản sau:
-
Tiền sử dụng đất: Được tính dựa trên chênh lệch giữa giá trị đất trước và sau khi chuyển mục đích sử dụng.
-
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: Mức nộp từ 100.000 đồng trở xuống/lần cấp.
-
Lệ phí trước bạ: Theo quy định hiện hành.
5. Thời gian giải quyết thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất
Thời gian giải quyết thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất thường kéo dài từ 15 đến 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào từng địa phương và tính phức tạp của hồ sơ. Đối với các khu vực miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, thời gian này có thể kéo dài hơn nhưng không quá 40 ngày làm việc. Việc nắm rõ thời gian giải quyết giúp người sử dụng đất chủ động trong kế hoạch sử dụng đất và các công việc liên quan.
6. Lưu ý quan trọng
-
Việc chuyển mục đích sử dụng đất phải phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của địa phương.
-
Trường hợp sử dụng đất có nguồn gốc là đất ở hoặc đất phi nông nghiệp có thời hạn sử dụng ổn định, lâu dài đã chuyển sang sử dụng vào mục đích khác, nay lại chuyển về sử dụng làm đất ở hoặc đất phi nông nghiệp thì không phải xin phép chuyển mục đích sử dụng đất.
Việc nắm rõ và tuân thủ đúng các quy định về chuyển mục đích sử dụng đất sẽ giúp người dân và doanh nghiệp thực hiện thủ tục một cách thuận lợi, đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý.
Hãy liên hệ ngay với Đo Đạc Bình Thuận để được tư vấn và hỗ trợ toàn diện, đảm bảo mọi vấn đề liên quan đến đất đai của bạn được xử lý nhanh chóng, chuẩn xác và an toàn!